Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SEB Pension Fund IC SEK0P0000.200.145+0.00%28.38B02/05 
 SEB Pension Fund C SEK0P0000.202.9480%28.38B02/05 
 SEB Sustainability Fund Sweden C0P0000.168.647+0.43%03/05 
 SEB Sustainability Fund Sweden ID SEK0P0001.210.524+0.43%03/05 
 SEB Ethical Global Index Fund C0P0000.2.419+0.67%7.2B02/05 
 SEB Ethical Global Index Fund D0P0000.1.646+0.67%7.2B02/05 
 SEB Fund 3 - SEB U.S. Index Fund C0P0000.9.423+0.72%2.71B02/05 
 SEB Pension Fund C USD0P0000.46.100+0.57%28.38B02/05 
 SEB Pension Fund D0P0000.2.486+0.57%28.38B02/05 
 SEB European Equity Small Caps Fund IC SEK0P0000.361.372-1.41%234.28M02/05 
 SEB Fund 3 SEB U.S. Index Fund D0P0000.7.099+0.72%2.71B02/05 
 SEB Nordic Equity Fund C SEK0P0001.425.582-1.27%224.27M02/05 
 SEB Pension Fund Plus C SEK0P0001.172.974-0.15%2.48B02/05 
 SEB Global Fund C0P0000.6.622+0.39%826.5M02/05 
 SEB Pension Fund Extra Class C SEK0P0001.188.264-0.41%1.4B02/05 
 SEB Global Fund D0P0000.3.177+0.41%826.5M02/05 
 SEB Europe Exposure Fund C EUR0P0000.10.681-0.22%820.25M02/05 
 SEB Global Fund C EUR0P0000.246.475+0.43%826.5M02/05 
 SEB Europe Fund D0P0000.2.871+0.10%654.29M02/05 
 SEB Europe Fund C0P0000.7.010+0.13%654.29M02/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SEB European Equity A0P0000.75.020-0.45%247.09M24/03 
 SEB European Equity B0P0000.220.000-0.45%247.09M24/03 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SEB Världenfond0P0000.23.515-0.26%40.23B02/05 
 SEB Sverige Indexfond0P0000.651.957-1.09%39.21B02/05 
 SEB Sverige Indexfond utd0P0000.235.213-1.09%39.21B02/05 
 SEB Sverige Indexfond Institutional0P0001.279.174-1.09%39.21B02/05 
 SEB Sverige Småbol C/R utd0P0000.48.688+0.89%24B03/05 
 SEB Hållbarhetsfond Sverige Index utd0P0000.245,195-1.10%23.27B02/05 
 SEB Dynamisk Aktiefond UtdLP6820.34.303-0.19%23.42B02/05 
 SEB Sverigefond Småbolag C/R0P0000.638.921+0.89%24B03/05 
 SEB Dynamisk Aktiefond0P0000.26.866-0.19%23.42B02/05 
 SEB Dynamisk Aktiefond Inst0P0001.286.284-0.19%23.42B02/05 
 SEB Sverigefond0P0000.41.870-0.27%22.48B03/05 
 SEB Sverige Indexfond B0P0001.195.571-1.10%23.27B02/05 
 SEB Aktiesparfond0P0000.29.279+0.81%17.94B03/05 
 SEB Sverige Småbolagsfond utd0P0000.41.378+0.99%14.17B03/05 
 SEB Nordenfond utd0P0000.29.492-0.53%14.01B03/05 
 SEB Hållbarhetsfond Global utd0P0000.30.552+1.15%13.59B03/05 
 SEB Sverige Expanderad HNW0P0001.485.700+0.43%14.88B03/05 
 SEB Sverige Expanderad Inst0P0001.278.478+0.43%14.88B03/05 
 SEB Sverige Expanderad utd0P0001.186.392+0.43%14.88B03/05 
 SEB Sverige Expanderad0P0000.35.727+0.43%14.88B03/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 SEB AktienfondsLP6003.115.400-0.23%380.86M02/05 
 SEB EuropafondsLP6003.69.050-0.16%104.04M02/05 
 SEB EuroCompaniesLP6003.76.060-0.35%54.37M02/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email